Bảng thành tích
Thứ hạng: | 19 |
Điểm: | 6.642 |
Sự kiện | Tour | Hạng | Point |
---|---|---|---|
VCPG Tour Trang An (4/2019) | VCPG | 18 | 5.4 |
VPG Tour VPG Tour Match Championship – Long thanh (12/2018) | VPG | 12 | 6.33 |
VPG Tour Sam Tuyen Lam (6/2018) | VPG | 10 | 5.913 |
VMC Championship VinPearl Hải Phòng (12/2017) | VMC | 3 | 9.26 |
FLC Master Sầm Sơn (9/2017) | FLC | 11 | 4.807 |
VPC FLC Quy Nhơn (6/2017) | VPC | 4 | 6.63 |
Nguyễn Đình Châu
Quốc tịch: | Việt Nam |
Năm sinh: | 1969 |
Giới tính: | Nam |
Chiều cao: | |
Cân nặng: | |
Size áo: | |
Trình độ: | VPG PRO |
Chơi golf từ: | 2005 |
Chơi Pro từ: | 2014 |
Điểm mạnh: | |
Thần tượng: | Việt Nam |
Thời trang: | PING/Lecog |
Gậy Golf: | |
Thành tích: | 1 lần ghi Albatross tại sân golf Thủ Đức |