Bảng thành tích
Thứ hạng: | 14 |
Điểm: | 5.4287 |
Sự kiện | Tour | Hạng | Point |
---|
Justin Thomas
Quốc tịch: | Hoa Kỳ |
Năm sinh: | 29/4/1993 |
Giới tính: | Nam |
Chiều cao: | |
Cân nặng: | |
Size áo: | |
Trình độ: | TOUR PRO |
Chơi golf từ: | 2000 |
Chơi Pro từ: | 2013 |
Điểm mạnh: | |
Thần tượng: | USA |
Thời trang: | |
Gậy Golf: | TITLEIST |
Thành tích: | 9 danh hiệu PGA Tour, 2 danh hiệu European Tour. Vào tháng 5/2018, Thomas trở thành người thứ 21 trong lịch sử giành vị trí số 1 trên bảng xếp hạng thế giới (OWGR) |
Lý lịch/Hình ảnh
Justin Louis Thomas, golfer chuyên nghiệp người Mỹ sinh năm 1993 hiện đang thi đấu tại PGA Tour. Anh bắt đầu thi đấu chuyên nghiệp vào năm 2013 và hiện có tổng cộng 9 danh hiệu PGA Tour, 2 danh hiệu European Tour.
Năm 2017, Thomas trải qua một năm đột phá trong sự nghiệp, giành tới 5 chiến thắng tại PGA Tour, bao gồm một giải major – PGA Championship 2017 và chức vô địch FedEx Cup.
Vào tháng 5/2018, Thomas trở thành người thứ 21 trong lịch sử giành vị trí số 1 trên bảng xếp hạng thế giới (OWGR)
Justin Thomas | |
---|---|
Personal information | |
Full name | Justin Louis Thomas |
Born | April 29, 1993 Louisville, Kentucky |
Height | 5 ft 10 in (1.78 m) |
Weight | 160 lb (73 kg; 11 st) |
Nationality | United States |
Residence | Jupiter, Florida |
Career | |
College | University of Alabama |
Turned professional | 2013 |
Current tour(s) | PGA Tour |
Former tour(s) | Web.com Tour |
Professional wins | 10 |
Number of wins by tour | |
PGA Tour | 9 |
European Tour | 2 |
Web.com Tour | 1 |
Best results in major championships (wins: 1) |
|
Masters Tournament | T12: 2019 |
U.S. Open | T9: 2017 |
The Open Championship | T53: 2016 |
PGA Championship | Won: 2017 |
Achievements and awards | |
Haskins Award | 2012 |
FedEx Cup Champion | 2017 |
PGA Tour leading money winner |
2017, 2018 |
PGA Player of the Year | 2017 |
PGA Tour Player of the Year |
2017 |