Bảng thành tích
Thứ hạng: | 40 |
Điểm: | 4.987 |
Sự kiện | Tour | Hạng | Point |
---|---|---|---|
VCPG Tour Trang An (4/2019) | VCPG | 14 | 5.9 |
VPG Tour Heron Lake (1/2019) | VPG | 30 | 4.847 |
VPG Tour BRG King Island (12/2018) | VPG | 21 | 5.185 |
VPG Tour BRG King Island (12/2018) | VPG | 22 | 5.185 |
VPG Tour Long Bien (11/2018) | VPG | 13 | 5.863 |
VMC Championship VinPearl Hải Phòng (12/2017) | VMC | 8 | 5.556 |
VMC Championship VinPearl Hải Phòng (12/2017) | VMC | 9 | 5.402 |
FLC Master Sầm Sơn (9/2017) | FLC | 20 | 3.933 |
Lê Việt Cường
Quốc tịch: | Việt Nam |
Năm sinh: | |
Giới tính: | Nam |
Chiều cao: | |
Cân nặng: | |
Size áo: | |
Trình độ: | PRO |
Chơi golf từ: | |
Chơi Pro từ: | |
Điểm mạnh: | |
Thần tượng: | Việt Nam |
Thời trang: | |
Gậy Golf: | |
Thành tích: |