Bảng thành tích
Thứ hạng: | 16 |
Điểm: | 7.262 |
Sự kiện | Tour | Hạng | Point |
---|---|---|---|
VDPG Tour West Lakes (3/2019) | VDPG | 13 | 5.9 |
VDPG Tour West Lakes (3/2019) | VDPG | 14 | 5.5 |
VPG Tour VPG Tour Match Championship – Long thanh (12/2018) | VPG | 2 | 15.826 |
FLC Master Sầm Sơn (9/2017) | FLC | 24 | 3.729 |
Ngô Công Mạnh
Quốc tịch: | Việt Nam |
Năm sinh: | |
Giới tính: | Nam |
Chiều cao: | |
Cân nặng: | |
Size áo: | |
Trình độ: | PRO |
Chơi golf từ: | |
Chơi Pro từ: | |
Điểm mạnh: | |
Thần tượng: | Việt Nam |
Thời trang: | |
Gậy Golf: | |
Thành tích: |